555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [off strip casinos]
OFF - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
OFF definition: 1. away from a place or position, especially the present place, position, or time: 2. used with…. Learn more.
off /ɔ:f/ nghĩa là: tắt, đi, đi rồi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ off, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
26 thg 6, 2022 · Nếu bạn đã từng thắc mắc Off là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này.
1. 'Off' nghĩa là gì? 'Off' trong Tiếng Anh mang ý nghĩa cơ bản là 'tắt, rời, ra khỏi, ngắt...'. Thông thường, 'off' không đứng một mình mà thường đi kèm với một số từ khác để tạo nên các cụm …
16 thg 1, 2018 · Chúng ta có thể thể thấy động từ cho thấy cách thức hành động xảy ra, ví dụ như xé, đá, đẩy, ném... còn giới từ nhấn mạnh làm rõ cho hành động đang diễn ra kiểu như xé thì …
Off là gì: / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết rồi, hẳn, hết, thôi, nổi bật, Giới từ: khỏi,...
Nổi bật the picture is set off by the frame cái khung làm nổi bật bức tranh to show off khoe mẽ
Off you go! is a friendly way of telling somebody to go away, or giving them permission to go away, when this is what they want to do anyway. It is different from Go away!, which is a rude …
Tìm tất cả các bản dịch của off trong Việt như đi, ra, người lười biếng không làm hết phần việc của mình và nhiều bản dịch khác.
Bài viết được đề xuất: